Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

Mục Lục

Trong đầu tư chứng khoán, các thuật ngữ đầu tư chứng khoán có vai trò rất quan trọng để giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về thị trường và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản nhất trong đầu tư chứng khoán mà ai cũng nên biết.

I/Tổng quan về cổ phiếu trong đầu tư chứng khoán

Trong đầu tư chứng khoán, cổ phiếu là một trong những loại hình chứng khoán phổ biến nhất. Một cổ phiếu thường đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông đối với một công ty phát hành.

Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: Phân loại cổ phiếu theo quy mô công ty

Các loại cổ phiếu thường được phân loại theo quy mô công ty phát hành. Cụ thể, chúng ta có ba loại cổ phiếu phổ biến sau đây:

  • Bluechip – Cổ phiếu của các công ty vốn hoá lớn

Bluechip là các cổ phiếu của các công ty có vốn hoá lớn, mức độ uy tín cao trong ngành và thị trường chứng khoán. Các nhóm cổ phiếu này thường được xem là an toàn và ổn định hơn so với nhóm cổ phiếu khác, vì được đánh giá là có năng suất tài chính cao và có khả năng sinh lời tốt trong dài hạn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc đầu tư vào Bluechip sẽ ít có khả năng đạt được lợi nhuận cao trong ngắn hạn do giá cổ phiếu khá ổn định.

Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

  • Midcap – Cổ phiếu của các công ty vừa

Midcap là các cổ phiếu của các công ty có quy mô vừa, vốn hoá từ 1,000 – 10,000 tỷ đồng. Cổ phiếu ở nhóm này thường có các yếu tố cơ bản tốt, an toàn hơn Penny và thường được đầu tư ở trung và dài hạn. Với tính thanh khoản cao hơn so với nhóm Penny, Midcap thường được nhà đầu tư quan tâm và đánh giá là có khả năng sinh lời cao hơn trong ngắn hạn.

Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

  • Penny – Cổ phiếu của các công ty có quy mô nhỏ

Penny là thuật ngữ để chỉ các cổ phiếu của các công ty có quy mô nhỏ, thường có giá trị thấp và tỷ lệ tăng trưởng cao. Những cổ phiếu này thường được đầu tư bởi vì có khả năng sinh lợi ít đột biến và tiềm năng tăng giá cao. Tuy nhiên, đi kèm với đó là rủi ro cao và thanh khoản kém.

Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

  • Biến động giá trong đầu tư chứng khoán

Trong đầu tư chứng khoán, hiểu rõ các thuật ngữ và phân loại cổ phiếu là vô cùng quan trọng để có được quyết định đầu tư đúng đắn và hiệu quả. Biến động giá là thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự thay đổi về giá trị của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính khác.

II/ Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: Cổ phần, cổ đông và cổ tức trong đầu tư chứng khoán

Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

  • Cổ phần – Khái niệm và quyền sở hữu cổ đông

Cổ phần là một trong những loại hình chứng khoán phổ biến trên thị trường chứng khoán. Đây là phần vốn điều lệ của công ty được chia thành nhiều phần bằng nhau và được chứng nhận quyền qua cổ phiếu. Việc mua cổ phiếu của một công ty đồng nghĩa với việc mua một phần sở hữu của công ty đó.

Cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền sở hữu hợp pháp một phần hay toàn bộ cổ phần của công ty. Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bỏ phiếu tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ).

  • Cổ tức – Phần lợi nhuận được chia cho cổ đông

Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của công ty. Cổ tức có thể được thanh toán bằng tiền hoặc cổ phiếu dựa trên số lượng cổ phần mà cổ đông nắm giữ. Cổ tức được công bố thường xuyên trong báo cáo tài chính và thông qua tại ĐHĐCĐ.

Cổ tức có 2 loại là cổ tức thưởng và cổ tức cố định. Cổ tức thưởng được trả cho các cổ đông đạt các mục tiêu cụ thể mà công ty đề ra như tăng trưởng doanh số, lợi nhuận, độ tin cậy của thương hiệu, v.v. Trong khi đó, cổ tức cố định là số tiền được quyết định trước đó để trả cho mỗi cổ phần.

Qua những chia sẻ trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn về khái niệm cổ phần và quyền sở hữu cổ đông. Cũng như các loại cổ tức phổ biến trên thị trường chứng khoán. Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

II/ Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: sàn giao dịch và các chỉ số thị trường chứng khoán

Thuật Ngữ Đầu Tư Chứng Khoán Ai Cũng Biết (P1)

  • Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: Sàn giao dịch

Sàn giao dịch là một nơi trung gian để mua bán, chuyển nhượng, trao đổi và tặng các loại hình chứng khoán giữa người mua và người bán. Tại Việt Nam, các sàn chứng khoán được quản lý bởi Uỷ ban chứng khoán nhà nước. Vì vậy, mức độ rủi ro trong việc giao dịch trên sàn chứng khoán được kiểm soát và quản lý đảm bảo.

  • Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: Chỉ số Index

Chỉ số Index và vai trò của nó Chỉ số Index là một phản ánh mức vốn hoá và tình hình của thị trường chứng khoán tại một thời điểm. Chỉ số VN-Index là chỉ số phản ánh tình hình chứng khoán Việt Nam, được tính dựa trên giá cổ phiếu của ở Sàn HOSE (sàn giao dịch lớn nhất hiện nay).

  • Thuật ngữ đầu tư chứng khoán: Chỉ số VN30

Chỉ số VN30 Chỉ số VN30 đại diện cho 30 mã cổ phiếu có mức vốn hoá lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên Sàn HOSE. Chỉ số VN30 được xem như một thước đo quan trọng để đánh giá tình hình của thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính đầu tư.

Ứng dụng của chỉ số VN30 Chỉ số VN30 là một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư và các quỹ đầu tư để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Thông qua việc phân tích sự thay đổi của chỉ số VN30 theo thời gian, các nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc mua bán chứng khoán và cân nhắc các rủi ro có thể xảy ra.

Trên sàn giao dịch, chỉ số Index đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình của thị trường chứng khoán. Chỉ số VN30 là một thước đo quan trọng để đánh giá sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam, và là một công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư và các quỹ đầu tư để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

III/ Niêm yết, IPO và thanh khoản – Những thuật ngữ cơ bản trong thị trường chứng khoán

  •  Niêm yết – Quá trình kiểm tra và công bố cổ phiếu trên sàn giao dịch

Niêm yết là quá trình kiểm tra và công bố cổ phiếu của các công ty cổ phần đăng ký trên sàn giao dịch. Hoạt động này được thực hiện bởi Uỷ ban chứng khoán nhà nước và phải đạt được các điều kiện khắt khe tuỳ theo từng sàn giao dịch. Sau khi được niêm yết, các công ty cổ phần sẽ được phép phát hành các loại hình chứng khoán khác như cổ phiếu, trái phiếu, v.v.

  • IPO – Hoạt động phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng

IPO (Initial Public Offering) là thuật ngữ được dùng để chỉ hoạt động phát hành cổ phiếu lần đầu trên sàn chứng khoán của một công ty nhằm mục đích huy động vốn. Việc này có thể giúp các công ty thu được nguồn vốn lớn hơn để đầu tư và phát triển.

  •  Thanh khoản – Mức độ quy đổi giá trị linh hoạt của tài sản

Thanh khoản là thuật ngữ thể hiện mức độ quy đổi giá trị linh hoạt của tài sản. Trong thị trường chứng khoán, thanh khoản là sự dễ dàng mua bán của cổ phiếu. Nếu một cổ phiếu có mức thanh khoản cao, có nghĩa là nó được mua bán nhiều và giá trị của nó cũng sẽ được định giá cao hơn. Tuy nhiên, nếu mức thanh khoản thấp, cổ phiếu đó sẽ khó bán ra và giá trị của nó sẽ bị đánh giá thấp hơn.

IV/ F0 và FOMO – Hai khái niệm mới trong thị trường chứng khoán

  • Khái niệm F0 trong chứng khoán

F0 là thuật ngữ mới xuất hiện trong thị trường chứng khoán, để chỉ các nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường, chưa có hoặc có ít kinh nghiệm về chứng khoán. Những người F0 thường đang tìm kiếm kiến ​​thức cơ bản và đang học cách đầu tư và giao dịch trên thị trường chứng khoán.

  • Hội chứng FOMO trong chứng khoán

FOMO (Fear of Missing Out) là một hội chứng tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội. Trong thị trường chứng khoán, FOMO thường xảy ra khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá và những người F0 hoặc người mới bắt đầu đầu tư muốn tham gia vào thị trường để “không bỏ lỡ cơ hội”. FOMO không chỉ xuất hiện trong chứng khoán, mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống. Nó có thể dẫn đến quyết định đầu tư thiếu suy nghĩ và mất tiền của nhà đầu tư.

Trong tổng quát, việc hiểu và đối phó với F0 và FOMO là rất quan trọng để tránh những sai lầm đáng tiếc trong việc đầu tư trên thị trường chứng khoán.

HỌC VIỆN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH SKI

SKI cung cấp các công cụ và thông tin về cổ phiếu, giúp người dùng đưa ra quyết định đầu tư thông minh dựa trên phân tích kỹ thuật và cơ bản. Ngoài ra, SKI còn cung cấp thông tin về thị trường chứng khoán và các tin tức tài chính mới nhất, giúp người dùng cập nhật thông tin và hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế – tài chính toàn cầu.

Với SKI, người dùng có thể theo dõi danh mục đầu tư của mình một cách dễ dàng, xem thông tin chi tiết về cổ phiếu, theo dõi biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật. SKI còn cung cấp chức năng thông báo, giúp người dùng nhận thông tin mới nhất về cổ phiếu mình quan tâm và thị trường chứng khoán. Ngoài ra, SKI cũng cung cấp chức năng giao dịch chứng khoán trực tuyến, giúp người dùng mua bán cổ phiếu một cách nhanh chóng và tiện lợi.

————————————–
 
HỌC VIỆN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH SKI – Kiến thức đầu tư thông minh
Tags :

Đăng Ký Nhận Tư Vấn Ngay

Đăng Ký Tư Vấn Khóa Học Cùng KIMOS